Có 1 kết quả:

落地窗 luò dì chuāng ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄔㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) French window
(2) CL:扇[shan4]

Bình luận 0